Có 1 kết quả:
得主 dé zhǔ ㄉㄜˊ ㄓㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) recipient (of an award)
(2) winner (in a competition)
(2) winner (in a competition)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0